Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

trợt lớt

Academic
Friendly

Từ "trợt lớt" trong tiếng Việt có nghĩabị tuột mất, không dính vào, hoặc không gần vào được. thường được sử dụng để mô tả tình huống khi một vật đó không giữ được vị trí hoặc không gắn bó, kết nối với một thứ đó khác.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Trợt: Nghĩa là bị trượt, không giữ được vị trí.
  • Lớt: Có thể hiểu sự không bám dính, không gần gũi.
dụ sử dụng:
  1. Trong cuộc sống hàng ngày:

    • "Tôi đã trợt lớt khi cố gắng bắt bóng." (Tôi không bắt được bóng như mong muốn.)
    • "Chiếc dép của tôi bị trợt lớt khi đi trên đường ướt." (Chiếc dép không bám được trên mặt đất ướt.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • " đã chuẩn bị kỹ lưỡng, nhưng trong buổi thuyết trình, tôi vẫn cảm thấy trợt lớt khi trả lời câu hỏi của khán giả." (Tôi cảm thấy không tự tin không thể trả lời tốt.)
Các từ gần giống:
  • Trượt: Cũng có nghĩakhông giữ được vị trí, nhưng thường dùng nhiều hơn trong ngữ cảnh di chuyển, như "trượt ngã".
  • Lỏng lẻo: Có thể diễn tả tình trạng không chặt chẽ, nhưng thường dùng để nói về sự kết nối vật .
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Tuột: Nghĩa tương tự, thường dùng để chỉ việc không giữ được hoặc bị rơi ra.
  • Rời: Có thể ám chỉ việc không còn gắn bó hay liên kết.
Lưu ý:

"Trợt lớt" thường mang sắc thái cảm xúc như sự thất vọng hoặc bất ngờ khi không đạt được điều mình mong muốn. Bạn cũng có thể dùng từ này trong các tình huống thể hiện sự không chắc chắn hoặc không tự tin.

  1. Tuột mất, không dính vào, không gần vào được.

Words Containing "trợt lớt"

Comments and discussion on the word "trợt lớt"